- Từ điển Viết tắt
SAIRR
Xem thêm các từ khác
-
SAIRS
Standardized Advanced Infrared System Standardized Advanced IR Imaging Systems -
SAIS
Science and Applications Information System Science and Application Information System Secretary of the Army, Information Systems Site Alarm and Information... -
SAISS
Subcommittee on Automated Information Systems Security Subcommittee on Automated Information in Systems Security -
SAIT
Samsung Advanced Institute of Technology Southern Alberta Institute of Technology Super Advanced Intelligent Tape - also S-AIT -
SAJ
ST. JOSEPH LIGHT and POWER CO. IATA code for Sirajganj Airport, Sirajganj, Bangladesh -
SAJE
Smart Antenna for Jamming Elimination -
SAK
SAKURA Server Appliance Kit Staphylokinase - also STA Secure Attention Key Staphylokinase gene -
SAKA
Salsola kali -
SAKB
SA Knowledgebase -
SAKDC
Swiss Army Knife Data Compression -
SAKI
Salsola tragus - also SATR -
SAKUY
SAKURA BANK LIMITED -
SAL
SANTAL Space Astronomy Laboratory Security Access List System Abstraction Layer Saline - also sa, SI and S Salicylic acid - also sa Shielded analytical... -
SAL&IR
Semi-Active Laser and Infrared -
SALA
Salix lucida ssp. lasiandra - also SALU -
SALAD
Slide-actuated, laser-armed detonator -
SALAI
Semi-automated leucocyte adherence inhibition -
SALAN
Sensitivity analysis of linear active networks -
SALAT
Sagittaria latifolia -
SALBOH
State Association of Local Boards of Health
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.