- Từ điển Viết tắt
SAMSF
Xem thêm các từ khác
-
SAMSMT
S-adenosyl-L-methionine:C-24 sterol methyl transferase -
SAMSO
Space and Missile System Organization SPACE AND MISSILE SYSTEMS ORGANIZATION Space and Missiles Systems Organization -
SAMSOG
Surveying and Mapping Society of Georgia -
SAMSON
Severe Accident Management System Online Network Semi-Autonomous Mobile System for Ordnance Neutralization Simulation and modeling supporting operational... -
SAMSOR
SAMSO Regulation Space And Missile System Organization Regulations -
SAMSS
Space Assembly Maintenance and Servicing Study -
SAMSTATREP
Surface-to-Air Missile Status Report -
SAMSTAT REP
SAM Status Report -
SAMT
State-of-the-art medium terminal Salicylic acid carboxyl methyltransferase Simulated aircraft maintenance trainer -
SAMTEC
SPACE AND MISSILE TEST CENTER -
SAMTF
SAMUEL MANU-TECH INC. -
SAMTRAC
Sample analysis management tracking system -
SAMU
South African Marine Corporation - also Safmarine Service d\'Aide Medicale Urgente -
SAMUNIT
Surface-to-Air Missile Unit -
SAMVIC
Surveying and Mapping Victorian Industry Council -
SAMW
Scottish Association of Meat Wholesalers -
SAMX
Cargill, Inc. - also CFMX, CGAX, CGEX, CGOX, CMDX and CRGX -
SAM II
Stratospheric Aerosol Measurement - also SAM -
SAM Inc
Surveying and Mapping, Inc. -
SAN
Storage Area Network Sanitary - also Sanit SANYO SAMBRON System Area Network Standard Address Number IATA code for San Diego International Airport, San...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.