- Từ điển Viết tắt
SAPAPs
Xem thêm các từ khác
-
SAPASI
Self-Administered PASI Self-administered psoriasis area and severity index -
SAPB
SATELLITE ACTIVITIES PROGRESS BRIEFING -
SAPC
Southern Association for Primary Care Saint Andrews Presbyterian College SCOTTISH ACCIDENT PREVENTION COUNCIL Space Activities Promotion Council -
SAPCR
Suit Affecting the Parent - Child Relationship -
SAPD
Students Against Psychological Disruption System Acquisition and Product Development -
SAPE
Salix x pendulina - also SABA Sapient Corporation Strategic Alternatives in Preventive Education SAPIENT CORP. Students Against Practically Everything -
SAPHE
Self Assessment in Professional and Higher Education -
SAPHEI-T
Semi-Armor Piercing High Explosive Incendiary-Traced -
SAPHEI-TSD
Semi-Armor Piercing High Explosive Incendiary-Traced Self Destruct -
SAPHIR
Spectrometer arrangement for photon induced reactions -
SAPHIRE
Systems Analysis Program for Hands-on Integrated Reliability Evaluation -
SAPIC
Streamlined Advanced Programmable Interrupt Controller Small Projected Line Charge -
SAPIE
SOLAR ARRAY PLASMA INTERACTION EXPERIMENT -
SAPIF
SAPUTO INC. -
SAPK
Stress-activated protein kinase Stress-activated protein kinases - also SAPKs -
SAPK/JNK
Stress-activated protein kinase/c-Jun N-terminal protein kinase Stress-activated protein kinase/c-Jun NH-terminal kinase Stress-activated protein kinase/Jun... -
SAPK2
Stress-activated protein kinase 2 -
SAPK2/p38
Stress-activated protein kinase-2/p38 -
SAPK3
Stress-activated protein kinase-3 -
SAPKs
Stress-activated protein kinases - also SAPK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.