- Từ điển Viết tắt
SASN
- System Assigned Serial Number
- INTERNATIONAL COSMETICS MARKETING CO.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SASO
SAUDI ARABIAN STANDARDS ORGANISATION Security and Support Operations South African Society of Orthodontists Stability and Support Operation Sensitive Applications... -
SASOC
Social Acceptability Scale of Occlusal Conditions -
SASOHI
Standard Army Safety and Occupational Health Inspection -
SASOHN
South African Society of Occupational Health Nursing Practitioners -
SASOL
South African Coal, Oil and Gas Corporation -
SASOM
South African Society of Occupational Medicine -
SASOY
SASOL LTD -
SASP
Special Ammunition Supply Point Science and Applications Space Platforms Salazosulphapyridine Scandinavian Association for the Study of Pain Single acoustic... -
SASPI
Southern Africa Stroke Prevention Initiative -
SASPS
SAMMS Automated Small Purchase System Small, acid-soluble spore proteins Small acid-soluble proteins -
SASQ
Special Activities Squadron - also SAS -
SASR
SAS Report Strategic Airport Security Rollout Sandy Spring Bancorp, Inc. Special Application Scoped Rifle Symptoms of acute stress reaction -
SASRP
SANDY SPRING CAPITAL TRUST I -
SASRQ
Stanford Acute Stress Reaction Questionnaire -
SASS
Seasat A Scatterometer System Subsonic ASSessment Source Assessment Sampling System Standard Army Supply System Seasat A Satellite Scatterometer Suspended... -
SASSAD
Six area, six sign atopic dermatitis -
SASSE
Small Astrophysical -
SASSI
Substance Abuse Subtle Screening Inventory -
SASSM
Selective Availability and Anti-Spoofing Module -
SASSS
Stoke Ankylosing Spondylitis Spine Score
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.