- Từ điển Viết tắt
SBGA
Xem thêm các từ khác
-
SBGI
Sinclair Broadcast Group, Inc. -
SBGL
ICAO code for Galeão–Antonio Carlos Jobim International Airport, Rio de Janeiro, Brazil -
SBGM
Self blood glucose monitoring -
SBGR
ICAO code for Guarulhos International Airport, São Paulo, Brazil -
SBGRF
SBS GROUP PLC. -
SBGSF
SCHNEIDER ELECTRIC SA -
SBGX
Industry Financial Corporation -
SBH
Sequencing by hybridization Sabra hypertension-prone Sabra hypertensive Secure Backbone Hub Southern blot hybridisation Southern blot hybridization Soybean... -
SBHA
Suberic bishydroxamate -
SBHC
Speed Brake Hand Controller School-based health center School-based health centers - also SBHCs SECURITY BANK HOLDING CO. Standards for Behavioral Health... -
SBHCs
School-based health centers - also SBHC -
SBHKF
SMITHKLINE BEECHAM, PLC -
SBHMF
SINO BIOPHARMACEUTICAL -
SBHO
STEUBEN TRUST CO. -
SBHS
San Benito High School State Board of Human Services San Bernardino High School Sydney Boys High School -
SBHT
ICAO code for Altamira Airport, Altamira, Pará, Brazil -
SBHTF
SUNBLUSH TECHNOLOGIES CORP. -
SBI
Sound Blaster Instrument Special Background Investigation Storage Bus Interconnect Synchronous Bus Interface Subsidiary Body for Implementation Screening... -
SBI-Bus
Synchronous Backplane Interconnect Bus -
SBIA
Saskatchewan Brain Injury Association Segmental bioimpedance analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.