- Từ điển Viết tắt
SBN
- STANDARD BOOK NUMBER
- Satellite Broadcast Network
- Silviculture of Natural Forests Project
- Site Builder Network
- IATA code for South Bend Regional Airport, South Bend, Indiana, United States
- Sociedade Brasileira de Nefrologia
- Society for Behavioral Neuroendocrinology
- Specialist breast nurse
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SBND
South bound -
SBNK
SONOMA VALLEY BANCORP -
SBNPB
Space-Based Neutral Particle Beam -
SBNPBS
Space-Based Neutral Particle Beam System -
SBNR
SUNBELT NURSERY GROUP, INC. -
SBNS
SHALLBETTER INDUSTRIES, INC. Spina Bifida Neurological Scale -
SBNT
Social Behaviour and Network Therapy -
SBNW
Single-breath nitrogen washout -
SBNY
Signature Bank -
SBOC
Superheated blowdown outside containment -
SBOD
Switched Bunch Of Disks -
SBOE
Surgical blood order equation State board of education - also SBE -
SBON
SIBONEY CORP. -
SBOST
Supship Boston -
SBOT
Sociedade Brasileira de Ortopedia e Traumatologia -
SBOs
Specific behavioral objectives -
SBP
Sonic Boom Panel Systolic blood pressure - also SSBP, SP and SPB BANCO SANTANDER SANTANDER BANCORP IATA code for San Luis County Regional Airport, San... -
SBP/DBP
Systolic BP/diastolic BP -
SBP2
SECIS-binding protein 2 -
SBPA
Supervisory Border Patrol Agent ICAO code for Salgado Filho International Airport, Porto Alegre, Rio Grande do Sul, Brazil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.