- Từ điển Viết tắt
SBQ
Xem thêm các từ khác
-
SBQA
SILVER BOW ANTIQUE AVIATION -
SBR
Styrene-butadiene rubber SABRE Soviet Breeder Reactor Spectral Band Replication Space-Based Radar Signal-to-background ratio Sequential batch reactor Sabine... -
SBRA
Small businesses in rural areas -
SBRB
Site baseline review board -
SBRC
Santa Barbara Research Center Santa Barbara Research Corporation -
SBREC
Sugar Beet Research and Education Committee -
SBREFA
Small Business Regulatory Enforcement Fairness Act Small Business Regulatory Enforcement and Fairness Act -
SBRG
SANTA BARBARA RESTAURANT GROUP, INC. -
SBRI
Seattle Biomedical Research Institute Space Biomedical Research Institute -
SBRJ
ICAO code for Santos Dumont Airport, Rio de Janeiro, Brazil -
SBRL
SMYTH-BLAND REGIONAL LIBRARY STORM Biref Reference List SOUTH BRISTOL - RUTHERFORD LIBRARY -
SBRLF
SYBROS LTD. -
SBRMF
SNOW BRAND MILK PRODUCTS -
SBRN
SIBERIAN NATURAL GAS CORP. Superficial branch of the radial nerve -
SBRNQ
SANBORN, INC. -
SBROF
SHAW BROTHERS LTD. -
SBRR
Stourbridge Railroad Company -
SBRS
Santa Barbara Remote Sensing SEABOARD SAVINGS BANK, INC. SSB Senior Biomedical Research Service Sequencing batch reactors - also SBR Spontaneous baroreflex... -
SBRT
Sebakwe Black Rhino Trust Stereotactic body radiation therapy -
SBRTE
STUDIO BROMONT, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.