- Từ điển Viết tắt
SBSIO
Xem thêm các từ khác
-
SBSIP
SOUTHSIDE CAPITAL TRUST I -
SBSL
Single-bubble sonoluminescence -
SBSNF
SCHIBSTED -
SBSO
Serialized Binary Stream Object -
SBSP
Simultaneous bilateral spontaneous pneumothorax ICAO code for Congonhas Airport, São Paulo, Brazil -
SBSQ
SUNBURST ACQUISITIONS III, INC. -
SBSR
Single bead string reactor -
SBSS
Science-based stockpile stewardship Smart Battery Surveillance System Standard Base Supply System Space-Based Surveillance System Standard Based Supply... -
SBSS/ADS
Standard Base Supply System/Automated Data System -
SBSSRS
Standard Base Supply Systems Repairable Simulation -
SBST-1
Soluble form of BST-1 -
SBSTA
Subsidiary Body for Scientific and Technological Advice - also SUBSTA SUBSIDIARY BODY FOR SCIENTIFIC AND TECHNCIAL ADVICE -
SBSTTA
Subsidiary Body on Scientific, Technical and Technological Advice -
SBSV
ICAO code for Deputado Luis Eduardo Magalhaes, Salvador, Bahia, Brazil -
SBSVC
Selective Broadcast Signaling Virtual Channel -
SBT
Surface Barrier Transistor Spontaneous breathing trial Standalone BOSS Transactor School of Business And Technology Sequencing-based typing Seabuckthorn... -
SBT/CPZ
Sulbactam/cefoperazone -
SBTA
Sorry, being thick again -
SBTC
Speed Brake/Thrust Controller -
SBTE
Sociedade Brasileira de Tecnologia de Embriões Sociedade Brasileira de Tecnologia de Embriões
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.