- Từ điển Viết tắt
SCATR
Xem thêm các từ khác
-
SCATS
Systems and Components Automated Test Systems Safeguard Control Accountability Transaction System Suspense Control and Automated Tracking System -
SCATT
Scatterometer - also SCAT and SCANSCAT Scatterable - also S -
SCAU
South China Agricultural University -
SCAUP
Steering Committee Adult Unemployment Project -
SCAVSs
Spinal cord arteriovenous shunts -
SCAW
Scientists\' Center for Animal Welfare Scientists Center for Animal Welfare -
SCAWS
Synoptic and Climatological Automatic Weather Stations Scottish Centre for Animal Welfare Sciences -
SCAX
Southern California Regional Rail Authority -
SCAXF
SPARTA CAPITAL CORP. -
SCB
Subsystem Control Block Schedule Control Board Schedule Change Board Selector Control Box Selection Control Board Software Control Board South Central... -
SCBA
Self-Contained Breathing Apparatus Self-consistent born approximation Savings and Community Bankers of America Self Contained Breathing Apparatus -
SCBC
Self-consistent basis and configuration Smith Chapel Bible College SECURITY CAPITAL BANCORP Small-cell bronchogenic carcinoma -
SCBCCS
Southern Cross Baptist Church Christian School -
SCBF
Spinal cord blood flow -
SCBG
Santa Cruz, Big Trees and Pacific Railway Santa Cruz Big Trees and Pacific Railway Company -
SCBHF
STIRLING COOKE BROWN HOLDINGS LTD. -
SCBI
SCB COMPUTER TECHNOLOGY, INC. -
SCBL
SANPETE COUNTY BOOKMOBILE LIBRARY SEVIER COUNTY BOOKMOBILE LIBRARY SUN COMMUNITY BANCORP LTD. -
SCBM
School/Community-Based Management Single contrast barium meal -
SCBP
Suspended carrier biofilm process Stratum corneum basic protein
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.