- Từ điển Viết tắt
SCIS
- Science Curriculum Improvement Study
- Standard Cubic Inches Per Second
- Scottish Council for Independent Schools
- Service Center Integrated System
- Survivable Communications Integration System
- Scottish Council of Independent Schools
- Security configuration information system
- Silent cerebral infarctions
- Spinal cord injuries - also SCI
Xem thêm các từ khác
-
SCISAS
Size Classifying Isokinetic Sequential Aerosol Sampler -
SCISAT
Science Satellite -
SCISP
Schools Council Integrated Science Project -
SCISSAP
Southern Center for the Integrated Study of Secondary Air Pollutants -
SCIT
Standard Change Integration and Tracking Semi-Conductor and Interconnect Technologies SCIENTIO INC Standing Committee on Information Technologies Southern... -
SCITIS
Single Channel Transponder Injection System -
SCITT
School-Centred Initial Teacher Training -
SCIU
Selector Control Interface Unit Sea Containers Incorporated - also SCLU and SCYZ -
SCIUF
SAECO INTERNATIONAL GROUP S.P.A. -
SCIV
Secondary containment isolation valve -
SCIVAC
Società Culturale Italiana Veterinari per Animali da Compagnia -
SCIVET
Scottish Campaign for International Veterinary Education and Training -
SCIWORA
Spinal cord injury without radiographic abnormality Spinal cord injury without radiographic abnormalities Spinal cord injury without radiological abnormality... -
SCIX
SCITEX CORP., LTD Scailex Corporation Ltd. -
SCIzzL
SCI LAMP Users, Developers and Manufacturers Association -
SCJ
Squamocolumnar junction Sternoclavicular joint School of Criminal Justice Society for Collegiate Journalists -
SCJC
Shasta County Juvenile Court -
SCJD
Sporadic Creutzfeldt-Jakob disease Sporadic CJD -
SCJO
ICAO code for Canal Bajo Carlos Hott Siebert Airport, Osorno, Chile -
SCJP
Sun Certified Java Programmer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.