- Từ điển Viết tắt
SCOTVEC
- Scottish Vocational Education Certificate
- Scottish Vocational Education Council - also SVEC
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SCOTVIC
Standing Conference of Principals of Tertiary and Sixth Form Colleges -
SCOUNIX
Santa Cruz Operation UNIX -
SCOUT
Shared Currency Option Under Tender Special Crisis Operations for Urban Terrain -
SCOVACT
Scottish Council for the Validation of Courses for Teachers - also SCOTVAC -
SCOVO
Scottish Vocational Preparation Unit -
SCOWAR
Scientific Committee on Water Research Scientific Committee on Water Resources -
SCOX
SCO Group, Inc. Scoular Bishop Grain Company Straight-chain acyl-CoA oxidase -
SCOYO
Standing Conference of Youth Organisations -
SCOZA
Self-consistent Ornstein-Zernike approximation -
SCP
Service Control Point System Control Program Single cell protein Standard Configuration Profile Site characterization plan SunLink Communications Processor... -
SCP-1
Stromal-cell-derived protein 1 -
SCP-2
Sterol carrier protein-2 -
SCP-DOS
Seattle Computer Products Dis Operating System - also SCPDOS Seattle Computer Products Disk Operating System -
SCP1
Synaptonemal complex protein 1 -
SCP2
Sterol carrier protein 2 -
SCP3
Synaptonemal complex protein 3 -
SCPA
Self-consistent phonon approximation Small cardioactive peptide a Streptococcal C5a peptidase - also SCP -
SCPAR
Standing Committee of Parliamentarians of the Arctic Region -
SCPBA
Systems Contracting Proposal Bid Applications -
SCPC
Single Channel Per Carrier - also SCC Single carrier per channel Sheep choroid plexus cells Single-Channel-Per-Carrier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.