- Từ điển Viết tắt
SCPHP
Xem thêm các từ khác
-
SCPI
Standard commands for programmable instruments SCOOP, INC. Session Control Programmatic Interface Standard Commands for Programmable Instrumentation Supporting... -
SCPK
Serum creatine phosphokinase -
SCPL
SAC CITY PUBLIC LIBRARY SAGUACHE COUNTY PUBLIC LIBRARY SARASOTA COUNTY PUBLIC LIBRARIES SAUK CITY PUBLIC LIBRARY SCHLEICHER COUNTY PUBLIC LIBRARY SEQUATCHIE... -
SCPLD
SOUTH COUNTY Public Library District ST CHARLES Public Library District -
SCPLS
SAMPSON-CLINTON PUBLIC LIBRARY SYSTEM SEVIER COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM SUMTER COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM SEMINOLE COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM STARKE... -
SCPM
SYSTEMS COOPERATIVE PROGRAM MARKETING Stars composite process model SUSE Configuration Profile Management -
SCPMDE
Scottish Council for Postgraduate Medical and Dental Education -
SCPMP
Station Crew Procedures Management Plan -
SCPMV
Southern cowpea mosaic virus -
SCPN
Serum carboxypeptidase N -
SCPNA
SCORPION TECHNOLOGIES, INC. -
SCPNT
Southern California Postrotary Nystagmus Test -
SCPOA
St Charles Police Officer\'s Association -
SCPOM
Self-consistent projecton operator method -
SCPP
Self-consistent polarization propagator Spinal cord perfusion pressure Seasonal to Interannual Climate Prediction Program Sierra Cooperative Pilot Project... -
SCPPCS
Secondary containment purge and pressure control system -
SCPPF
SEASCOPE SHIP -
SCPPL
System Configuration Provisioning Parts List -
SCPR
Social and Community Planning Research Sandia Corporation progress report Schedonorus pratensis - also FEPR Standard CPR -
SCPRG
Schedule and Cost Plan Review Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.