- Từ điển Viết tắt
SCRN
Xem thêm các từ khác
-
SCRO
Scrophulariaceae South Central Regional Office Senior control room operator -
SCRP
Superfund Community Relations Program Specific chelation, reduction and passivation Surface Coating and Refinishing Procedure Serum C-reactive protein... -
SCRPA
Self-consistent random phase approximation Separated channel RPA -
SCRPY
SEMBCORP INDUSTRIES LTD. -
SCRR
Sandia Corporation research report -
SCRT
Subscribers Circuit Routine Test - also SCM Synchronous chemoradiation Scratch - also SCR and S Stereotactic conformal radiotherapy Stereotactically guided... -
SCRTF
SEACERA TILES BHD -
SCRWC
Sierra Club Radioactive Waste Campaign -
SCRX
Santa Clarita Railway -
SCRZF
SOUTH CHINA RESOURCE, INC. -
SCRs
Scalable Cluster of RISC Systems Secondary control rod system Self-Control Rating Scale Short consensus repeats - also SCR Swelling controlled release... -
SCS
Soil Conservation Service School of Computer Science SNA Character String Small Computer System Sodium Characterization System Secondary Coolant System... -
SCSA
Signal Computing System Architecture Sun Common SCSI Architecture Soil Conservation Society of America Senior Citizens Services Act Signal Computing Systems... -
SCSB
Static charge sensitive bed -
SCSC
Summer Computer Simulation Conference Scientific and Commercial Systems Corporation Small Computer Support Center Spindle cell squamous carcinoma ScanSource,... -
SCSCH
Southern California Society of Clinical Hypnosis -
SCSD
Street Centerline Spatial Dataset Secure codes storage device -
SCSE
Symantec Certified Security Engineer Standing Conference for Studies in Education -
SCSEF
SHELLCASE LTD. -
SCSG
Satellite Communication Sub-Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.