- Từ điển Viết tắt
SDF
- Safing and Deservicing Facility
- Software Development Facility - also SWDF
- Standard Data Format
- Single Degree of Freedom - also SDOF
- Screen Definition Facility
- Service Data Function
- System Dialog Facility
- Space Delimited Format
- Science Data Formatter
- Software Development Folder
- Space Delimited File
- Standard Distance File
- Student Data Form
- System Development Facility
- IATA code for Louisville International Airport, Louisville, Kentucky, United States
- Safety Data File
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SDF-1
Stromal cell-derived factor-1 Stroma-derived factor-1 Stromal-derived factor-1 -
SDF-1alpha
Stroma-derived factor-1alpha Stromal-derived factor-1alpha Stromal cell-derived factor-1alpha -
SDF1
Stromal cell-derived factor 1 -
SDFA
San Dieguito Faculty Associatio -
SDFD
Software Data Flow Diagram Solar Dynamic Flight Demonstration -
SDFL
Schottky-diode FET logic -
SDFS
Spacelab Data Flow System Safe and Drug-Free Schools Safe and Drug Free Schools -
SDFSA
Safe and Drug Free Schools Act -
SDFSC
Safe and Drug-Free Schools and Communities -
SDFT
Superficial digital flexor tendon -
SDG
Software Development Group Sample Delivery Group Supplier Documentation Group School Development Grant Secoisolariciresinol diglucoside Selenodiglutathione... -
SDG&E
San Diego Gas and Electric Company - also SDO^A, SDO^B, SDO^C and SDO^H -
SDGA
Sucrose density gradient analysis -
SDGC
Sucrose density gradient centrifugation -
SDGI
She Doesn\'t Get It -
SDGIF
SHANDONG INTERNATIONAL POWER DEVELOPMENT CO. LTD. -
SDGS
South Dakota Geological Survey Speedy Document Generator System -
SDGTF
SEDNA GEOTECH, INC. -
SDGUF
SEND GROUP PLC. -
SDGUGA
Shape-driven graphical unitary group approach
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.