- Từ điển Viết tắt
SHCI
Xem thêm các từ khác
-
SHCMOEI
Safety and Health Commission for the Mining and Other Extractive Industries -
SHCN
Special health care needs STRACHAN, INC. -
SHCOON
Shoot hot coffee out of nose -
SHCP
School Health Curriculum Project -
SHCPS
ST HELENA\'S CATHOLIC PRIMARY SCHOOL Sacred Heart Catholic Primary School -
SHCRF
SOUND HEALTHCARE INC. -
SHCS
Sacred Heart Catholic School Sherwood Hills Christian School Southern Highlands Christian School Sacred Heart Central School Short hair cells Stanford... -
SHD
SCAR homology domain SHERWOOD BRANDS, INC. IATA code for Shenandoah Valley Regional Airport, Staunton/Waynesboro/Harrisonburg, Virginia, United States... -
SHDC
SURETY HOLDINGS CORP. -
SHDGF
SHIELD DIAGNOSTICS GROUP PLC -
SHDJF
SHANGDONG INTERNATIONAL POWER DEVELOPMENT LTD. -
SHDMF
SHOPPERS DRUG MART CORP. -
SHDN
Shutdown - also SHUTDN and shtdn SHERIDAN ENERGY, INC. -
SHDP
Stack height depth probe -
SHDR
Swedish Hospital Discharge Register -
SHDS
Short Haul Data Service Safety and Health Data Sheet -
SHDSL
Single-Line High-Speed Digital Subscriber Line Symmetric High-bit-rate Digital Subscriber Line Single-pair High speed DSL -
SHDU
SIERRA PACIFIC GYPSUM CORP. -
SHE
Standard hydrogen electrode Supercritical Helium Safety, Health and Environment Safety, health and the environment Safety, Health and Environmental Sheep... -
SHEA
Society for Healthcare Epidemiology of America
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.