- Từ điển Viết tắt
SHED COINS
- SHED Communications and Information Systems
- Special Handling and Evaluation Detachment Communications and Information Systems
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SHEE
Safe high-energy explosive School Health Education Evaluation -
SHEEC
Shearon Harris Energy and Environmental Center SHEFFIELD EXPLORATION CO., INC. -
SHEEF
SHANE RESOURCES LTD. -
SHEEO
State Higher Education Executive Officers Association -
SHEEP
Stockholm Heart Epidemiology Program Stockholm Heart Epidemiology Programme -
SHEF
Standard Hydrologic Exchange Format Standard Hydrometeorological Exchange Format Syrian hamster embryonal fibroblasts -
SHEFC
Scottish Higher Education Funding Council -
SHEG
Scottish Health Education Group -
SHELQ
SHELDAHL, INC. -
SHELREP
Shelling Report -
SHELS
Shuttle Hitchhiker Ejectable Launch System -
SHEM
Supplemental Hormonal Epithelial Medium -
SHEN
Seattle Hakomi Educational Network SHENANDOAH TELECOMMUNICATIONS CO. Shenandoah Telecommunications Co -
SHEP
Solar High Energy Particle Survey of Healthcare Experience of Patients Systolic Hypertension in the Elderly Program -
SHERB
Sandia Human Error Rate Bank -
SHERE
Shear History Extensional Rheology Experiment -
SHERF
SHERRITT INTERNATIONAL CORP. -
SHEiiBA
Safety, Health and Environment Intra Industry Benchmarking Association -
SHF
Super-High Frequency SCHAFFER Storage Handling Facility Schistosomal hepatic fibrosis SCHUFF STEEL CO. Separate hydrolysis and fermentation Shareholders\'... -
SHFGY
SHANGHAI ERFANGJI CO., LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.