- Từ điển Viết tắt
SHI
- SAKAI HEAVY INDUSTRIES
- Sumitomo Heavy Industries
- Second harmonic imaging
- Scottish Health Innovations
- Self-Harm Inventory
- Select Horizontal Indentation
- Shadow Hills Intermediate
- Seven Hills Intermediate
- Shibirets1
- Shiverer
- Severe head injury
- Shibire
- SINOPEC SHANGHAI PETROCHEMICAL CO. LTD.
- Spatial heterodyned interferometry
- SINOPEC Shangai Petrochemical Company, Ltd.
- Special Handling Indicator
- Social health insurance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SHIC
Social History And Industrial Classification -
SHICPMP
So Happy I Could Piss My Pants -
SHID
Slaps Head In Disgust Slap Head In Disgust -
SHIELD
Silicon Hybrids with Infrared Extrinsic Long-wavelength Detectors Safety and Health Information - Establishment Linked Data Sylvania high intelligence... -
SHIELDS
Ships Integrated Electronic Location and Defense System -
SHIGF
SHIN SUNG CORP. -
SHIL
Shillelagh -
SHIME
Simulator of the human intestinal microbial ecosystem -
SHINC
Saturdays, Holidays Included -
SHINE
Sexual Health Information Networking and Education Serving Health Information Needs of Elders Statewide Health Information Network -
SHIP
Simplified Helmholtz Integral Program Self-Help Intervention Project Senior Health Insurance Program SH2 domain-containing inositol phosphatase SH2-containing... -
SHIP2
SH2-containing inositol phosphatase 2 -
SHIPALT
Ship Altercation SHIP ALTeration -
SHIPDA
Shipping data -
SHIPDTO
Ship on depot transfer order -
SHIPGO
Shipping order - also SO -
SHIPIM
Ship immediately -
SHIPMAIN
Ship Maintenance -
SHJ
Student Historical Journal -
SHKL
SCOTTISH BANK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.