- Từ điển Viết tắt
SHT
- Short - also SH, s-, S and SHRT
- Seal head tank
- Severe head trauma
- Spinohypothalamic tract
- Surface hopping trajectory
- Subclinical hypothyroidism - also SH and SCH
- Systemic hypertension - also SH
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SHTF
Shit Hits The Fan Shielded Hydrothermal Testing Facility -
SHTGY
SHUN TAK HOLDINGS LTD. -
SHTKF
SHINTO CO., LTD. -
SHTL
Small heat transfer loop Standard Hand Tool List SOUTH HAVEN TOWNSHIP LIBRARY -
SHTML
Server-Side Include Hypertext Markup Language Server-side include HyperText Markup Language file -
SHTR
Shutter See How They Run -
SHTS
Spit Hitting The Spam Secondary Heat Transport System -
SHTSI
Somebody Had To Say It -
SHTSSG
Secondary heat transport system steam generator -
SHTTP
Secure HyperText Transfer Protocol - also S-HTTP Secure Hypertext Transport Protocol -
SHTU
Simplified Hand held Terminal Unit Simplified Hand-held Terminal Unit -
SHU
Sheffield Hallam University SCHULZ Seton Hall University Sacred Heart University Shurgard Storage Centers, Inc. Siena Heights University -
SHUBF
SOPHUS BERENDSEN -
SHUC
SHELBY UNIVERSAL CORP. -
SHUD
Should - also sh%d -
SHUT
SHUTTLE - also S and shtl -
SHUTDN
Shutdown - also SHDN and shtdn -
SHUZF
SCHULTHESS GROUP AG -
SHU^C
SHURGARD STORAGE CTRS INC - also SHU^D -
SHU^D
SHURGARD STORAGE CTRS INC - also SHU^C
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.