- Từ điển Viết tắt
SKO
- SKODA
- Sets, Kits or Outfits
- Significant key other
- Sets, Kits and Outfits
- SHOPKO STORES, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SKOL
South Kansas and Oklahoma Railroad -
SKOSF
SEKINOS KOREA CO., LTD. -
SKP
SCPIE Holdings Inc. Simultaneous kidney-pancreas - also SPK IATA code for Skopje Airport, Skopje, Macedonia Semi-automated kinetic perimetry Submarine... -
SKPE
ICAO code for Matecaña International Airport, Pereira, Colombia -
SKPL
SOUTH KINGSTOWN PUBLIC LIBRARY -
SKPR
Southern Kent and Pacific RR Company -
SKPS
SOUTH KALGOORLIE PRIMARY SCHOOL St Kevin\'s Primary School -
SKPT
Simultaneous kidney-pancreas transplantation - also SPK and SPKT Simultaneous kidney-pancreas transplant - also SPK -
SKPTs
Simultaneous kidney-pancreas transplants -
SKPX
Saskatchewan Grain Car Corporation - also SKNX -
SKRCF
SPOKANE RESOURCES LTD. -
SKRG
ICAO code for José MarÃa Córdova International Airport, MedellÃn, Colombia -
SKRIF
STRALAK RESOURCES INC. -
SKRL
Singapore-Kunming Rail Link -
SKRPF
SIKARIN PUBLIC CO. -
SKRRY
STRIKER RESOURCES N.L. -
SKRX
Schuylkill Railcar LP -
SKRZF
SKYE RESOURCES INC. -
SKS
SEIKA SANGYO Saks Incorporated SAKS, INC. Seborrheic keratoses - also SK Solar keratoses - also SK IATA code for Skrydstrup Airport, Vojens, Denmark Slater-Kohn-Sham -
SKSBF
SKANSKA AB
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.