- Từ điển Viết tắt
SM/PART
Xem thêm các từ khác
-
SM/PC
Sphingomyelin/phosphatidylcholine -
SM/PM
System Management/Performance Monitor -
SM/SL
Submandibular/sublingual -
SM2
Switched Multipoint 2Wire -
SMA
Shape memory alloy SMART - also SMT Sergeant Major of the Army Standardization Management Activity Shared Memory Architecture Styrene maleic anhydride... -
SMA-II
Spinal Muscular Atrophy type II -
SMAA
Smooth muscle alpha-actin - also SMA, SMalphaA and Sm-alpha-actin Solid matrix-antibody-antigen Submarine Movement Advisory Authority -
SMAB
Solid Motor Assembly Building -
SMABF
Superior mesenteric artery blood flow - also SMAF -
SMAC
Source Medium Access Control Scene Matching Area Correlator Sequential Multiple Analyzer Computer Shipment mobility accountability collection Shipping... -
SMACM
Surveillance Miniature Attack Cruise Missile -
SMACNA
Sheet Metal and Air Conditioning Contractors National Association -
SMACs
Smart Classification System Supramolecular activation clusters ST MARK\'S ANGLICAN COMMUNITY SCHOOL -
SMAD
Schools Make a Difference -
SMADEF
Spectrum Management Allied Data Exchange Format -
SMAE
System Management Application Entity Sup mesent artery embol Systems Management Application Entity Superior mesenteric artery embolism Superior mesenteric... -
SMAF
Service Management Agent Function Smooth muscle activating factor Synthetic music Mobile Application Format Specific macrophage arming factor Superior... -
SMAFs
Striated microtubule-associated fibers -
SMAG
Star Magnitude Supply Management Activity Group Special Medical Advisory Group -
SMAGS
SPAN/MASnet Gateway Server ST MARY\'S ANGLICAN GIRLS\' SCHOOL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.