- Từ điển Viết tắt
SMARTS
- Software Management and Resource Tracking System
- Sandia modular advanced reconfigurable telemetry system
- Spacecraft Mission Analysis Real-Time Simulator
- Safety and Mission Assurance Requirements Tracking System
- SMiles ARbitrary Target Specification
- Subject Matter Authority Resource Training System
Xem thêm các từ khác
-
SMARTT
System for Managing Accountability and Results Through Technology -
SMAS
Switched maintenance access system Spinal muscular atrophies - also SMA Statements of Standards for Management Advisory Services Submuscular aponeurotic... -
SMASCH
Specimen Management System for California Herbaria -
SMASF
SMAS Frame -
SMASH
Simple, Many And Self-Healing Simultaneous acquisition of spatial harmonics -
SMASHEX
Submarine Search, Escape and Rescue Exercise -
SMASPU
SMAS Power Unit -
SMAST
Short Michigan Alcohol Screening Test Short michigan alcoholism screening test -
SMAST-G
Short Michigan Alcoholism Screening Test-Geriatric version -
SMAT
Supply Maintenance Assistance Team -
SMATS
Stock Market Automated Trading System -
SMATV
Satellite Master Antenna System Satellite Master Antenna TV -
SMAU
Smart Multistation Access Unit -
SMAV
Species Mean Acute Value SAMARNAN INVESTMENT CORP. -
SMAW
Shielded Metal Arc Welding Shielded metal arc weld Submerged metal arc weld Submerged metal arc welding Shoulder-launched Multipurpose Assault Weapon -
SMB
Server Message Block SIMCA - also SMC System Management Bus - also SMBus Standards Managing Board Space Meteorology Branch Simulated moving bed Systems... -
SMB2
Super Mario Bros. 2 -
SMB3
Super Mario Bros. 3 -
SMBA
Shared Memory Buffer Architecture -
SMBAF
SEMBCORP MARINE LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.