- Từ điển Viết tắt
SMDS
- Switched Multimegabit Data Service
- Switched Multimedia Data Service
- Switched Multimegabit Digital Service
- Secondary myelodysplasia
- Shipboard Multiplex Distribution System
- Standoff Minefield Detection System
- Switch multimegabit data service
- Switched Multimegabit Data Services
- Secondary myelodysplastic syndrome
- Standardized mean differences - also SMD
- Sudden manhood death syndrome
- Switched Multi-Megabit Data Service
- Systems Management and Display Subsystem
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SMDSCNM
SMDS Customer Network Management - also SMDS CNM -
SMDS CNM
SMDS Customer Network Management - also SMDSCNM -
SMDX
SPECTRUMEDIX CORP. -
SMDZF
STRATEGIC METALS LTD. -
SME
Subject Matter Expert Solar Mesosphere Explorer Small and medium enterprise Society of Manufacturing Engineers SAME Synchronous Modem Eliminator Storage... -
SME-AIME
Society of Mining Engineers of AIME -
SME/SC
Sprint missile engineering/service course -
SMEA
Safe Mode Electronics Assembly San Marcos Elementary Academy -
SMEAL
Situation, Mission, Execution, Administration and Logistics -
SMEAR
Span/Mission Evaluation Action Request -
SMEAT
Skylab Medical Experiments Altitude Test -
SMEB
SLC Main Electronics Box Software Management Executive Board -
SMEC
Single Module Engine Controller Snowy Mountains Engineering Corporation Science and Maths Education Centre -
SMECT
Slurry mix evaporator condensate tank -
SMED
Single minute exchange of die SMED INTERNATIONAL, INC. -
SMEDDS
Self-microemulsifying drug delivery system Self-microemulsifying drug delivery systems -
SMEDP
Senior Managers Executive Development Program -
SMEF
Systems Management Engineering Facility Serious Massive Existence Failure -
SMEG
STARMED GROUP INC. -
SMEGMA
Sophisticated Modern Editor With Gloriously Magnificent Abilities
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.