- Từ điển Viết tắt
SMMCI
Xem thêm các từ khác
-
SMMD
Specimen Mass Measurement Device Small Mass Measurement Device -
SMMDS
Switched Multi Megabit Data Service -
SMMEs
Small, Medium-Sized and Micro Enterprises -
SMMF
Summit Financial Group, Inc. Symmetrix Multiple Mirror Facility -
SMMI
Single Man Machine Interface Small Mass Measurement Instrument -
SMMJF
SIMSMART INC. -
SMMLY
SUMITOMO METAL INDUSTRIES, LTD. -
SMMO
Soluble methane monooxygenase Strictly monomer molecular orbital Soluble MMO -
SMMP
Socioeconomic monitoring and mitigation plan Smooth muscle myosin phosphatase SUMMIT PETROLEUM CORP. Special Microelectronics Master\'s Program System... -
SMN
Software Modification Notice Servicio Meteorologico Nacional Second malignant neoplasms - also SMNs Secondary malignant neoplasm Shared Memory Networking... -
SMN1
Survival motor neuron gene 1 Survival motor neuron 1 Survival of motor neuron 1 gene -
SMNB
Submaximal neuromuscular blockade -
SMNC
Spleen mononuclear cells - also SMC and SMNCs SUMMIT NATIONAL CONSOLIDATION GROUP INC. Splenic mononuclear cells - also SMC and SMNCs -
SMNCs
Splenic mononuclear cells - also SMNC and SMC Spleen mononuclear cells - also SMC and SMNC -
SMNDR
Scottish Motor Neuron Disease Register -
SMNGF
STAR MINING CORP. -
SMNHF
SAMSON HEALTHCARE CORP. -
SMNOF
SAMHAN CONTROLS -
SMNPF
SCORPIO MINING CORP. -
SMNPS
St Marys North Public School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.