- Từ điển Viết tắt
SMRF
Xem thêm các từ khác
-
SMRFF
SOMERFIELD PLC -
SMRG
Service Management Research Group -
SMRGY
SAMARAENERGO -
SMRH
SUPERIOR MARKETING RESEARCH CORP. -
SMRI
Society for Magnetic Resonance Imaging Sociedad Mexicana de Radiologia e Imagen Society of Magnetic Resonance Imaging Swedish Meat Research Institute -
SMRK
SOUTHMARK CORP. -
SMS
Service Management System - also SMAS Shuttle Mission Simulator Short Message Service Synchronous Meteorological Satellite System Management Server SALMSON... -
SMS/CAM
Space-Monitoring System/Continuous Air Monitor -
SMS/GOES
SMS/Geostationary Operational Environmental Satellite Synchronous Meteorological Satellite/Geostationary Operational Environmental Satellite -
SMSA
Standard Metropolitan Statistical Area Scanning multiple slit assembly Standard Metropolitan Statistical Areas - also SMSAs -
SMSAC
Society of Management Science and Applied Cybernetics -
SMSAs
Standard Metropolitan Statistical Areas - also SMSA -
SMSCB
Short Message Service Cell Broadcast - also SMS CB -
SMSCEMI
Short Message Service Center External Machine Interface -
SMSE
SMS @CTIVE TECHNOLOGIES CORP. Super Multiple Simulation Exercise Short Message Service Engine -
SMSG
Submandibular salivary gland - also SMG and SSG -
SMS CB
Short Message Service Cell Broadcast - also SMSCB -
SMT
Surface-Mount Technology Senior Management Team SMART - also SMA Shared Memory Transport Status Monitoring Transponder Selective Message Transaction Storage... -
SMT3IP1
Smt3-specific isopeptidase 1 -
SMTA
Subordinate Message Transfer Agent Surface Mount Technology Association SCOTTISH MOTOR TRADE ASSOCIATION
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.