- Từ điển Viết tắt
SMase
- System Management Application Service Element
- Sphingomyelinase
- Sphingomyelinases - also SMases
- Shuttle/Mir Alignment Stability Experiment
- Sphingomyelinase C
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
SMaseD
Sphingomyelinase D -
SMases
Sphingomyelinases - also SMase -
SMtCK
Sarcomeric mitochondrial creatine kinase -
SMuG
Secure Multicast Research Group Sierra Macintosh Users Group South Mountain User Group Sunshine coast Macintosh User Group Sandia Macintosh Users\' Group... -
SN
Serial Number - also SNR, S/N, SERNO and SERVO Space Network Sequence Number - also SEQ# Screen name Signal to noise - also S/N Service Node Shipping Note... -
SN-38G
SN-38 glucuronide -
SN-CIE
Statement of Need - Clothing and Individual Equipment -
SN-PR
Substantia nigra pars reticulata - also SNR and SNpr -
SN-VTA
Substantia nigra-ventral tegmental area -
SN-salt
Subtotal nephrectomy-salt -
SN/VTA
Substantia nigra/ventral tegmental area -
SNA
System Network Architecture Sambucus nigra agglutinin System of National Accounts Sociedade Nacional de Agricultura Systems Network Architecture IATA code... -
SNA/DS
Systems Network Architecture Distribution Service - also SNADS -
SNAAF
SAN A COMPANY, LTD. -
SNAAP
Specific nucleic acids associated with proteins -
SNAAQS
Secondary National Ambient Air Quality Standards - also SNAQS -
SNAC
SNA Network Access Controller Snack S-nitroso-N-acetylcysteine Standing North Atlantic Council Scaphoid nonunion advanced collapse Sertoli neuron aggregated... -
SNACC
Society for NeuroAnesthesia and Critical Care -
SNACP
SubNetwork ACcess Procedure Subnetwork Access Protocol - also SNAP System Network Architecture Control Protocol Systems Network Architecture Control Protocol -
SNACS
Study of Northern Alaska Coastal System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.