- Từ điển Viết tắt
STD
Xem thêm các từ khác
-
STDMSL
Standard Missile - also SM and SM-3 -
STEP
Special Term for Economic Partnership -
STK
Streptokinase - also sk and ska -
STON
Short Ton - also ST, S/T, STONS, s.t., sh t, sh tn and sh ton -
STONS
Short Ton - also STON, ST, S/T, s.t., sh t, sh tn and sh ton -
STP
Straight Through Processing : Tỉ lệ công điện đạt chuẩn -
ST PROH
State Prohibition -
SU-PS
SU-polysaccharide -
SUA
Single User Account Special Use Airspace IATA code for Witham Field, Stuart, Florida, United States Salicyluric acid - also su SCCP User Adaptation Serum... -
SUAB
Southern Alabama Railroad Company Inc -
SUAC
Scottish Universities Accommodation Consortium Shit Up A Creek -
SUAFF
SOUTHEAST ASIA CEMENT HOLDINGS -
SUAG
Senior Users Advisory Group ICAO code for Artigas International Airport, Artigas, Uruguay Stormwater Utility Advisory Group -
SUAKM
Shut Up and Kiss Me -
SUAL
Single umbilical artery ligation -
SUAV
Small Unmanned Aerial Vehicle Strategic Unmanned Aerial Vehicle Small unmanned aerial vehicles -
SUAVs
Structural Antennas for Small UAVs -
SUAWACS
Soviet Union Airborne Warning and Control System -
SUB
Substitute - also SS, S, Subs and Subst Subtract Submarine - also SS, S and Subm SUBARU - also SBU SUNBEAM Sub-addressing Substitute Character Subroutine... -
SV
Safety Valve Sampling Visit Significant Violator Schedule Variance Solenoid Valve - also SOLV Satellite Vehicle Saponification value - also Sap Val Seminal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.