- Từ điển Viết tắt
SY
- Square Yard - also sq yd, Sq.Yd. and S.Y.
- Syria - also S and Syr
- Shoulder Yaw
- School Year
- System - also S, SYS, SYST, SS, SE and Sys.
- Se-enriched yeast
- Second Year
- Silymarin - also SM and SIL
- Staff Year
- Stretching and yawning
- Seasonal Year
- Sybase, Inc.
- Security - also S, SEC, Secur and sec.
- Sincerely Yours
- Storage yard
Xem thêm các từ khác
-
SYA
School Year Abroad IATA code for Eareckson AS, Shemya, Alaska, United States -
SYAL
Symphoricarpos albus -
SYARF
SYARIKAT BINANN BUDI SAWMILL BHD -
SYB
Synaptobrevin -
SYBADM
Sybase Administration -
SYBADP
Sybase Adaptive Server Enterprise RDBMS Sybase Adaptive Svr Enterprise -
SYBASE
Sybase Inc. -
SYBB
SYNSORB BIOTECH INC. -
SYBC
Sybase Client -
SYBD
SYNTHETIC BLOOD INTERNATIONAL, INC. -
SYBDW2BY
See Ya But Don\'t Want 2 Be Ya -
SYBI3C
Sybase ASE Config for I3 -
SYBJF
SECURITY BANK CORP. -
SYBR
Sybase Replication Server Synergy Brands Inc. -
SYBS
Sybase SQL Server -
SYBT
S.Y. Bancorp, Inc. -
SYSAD
SYStem ADministrator - also SA and SYSADMIN -
SYSADMIN
System Administrator - also SA and SYSAD -
SZA
Solar zenith angle Solar Zenith Angles Surf Zone Array Surf-Zone Array Sodium zeolite A -
SZB
IATA code for Sultan Abdul Aziz Shah Airport, Subang, Malaysia SouthFirst Bancshares, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.