- Từ điển Viết tắt
ScSTY
Xem thêm các từ khác
-
ScTCR
Single-chain T-cell receptor Single-chain TCR -
ScTP
Stream Control Transmission Protocol Screened Twisted Pair Stream Control Transport Protocol - also STCP STEEL CITY PRODUCTS, INC. Simple Control Transmission... -
ScYLV
Sugarcane yellow leaf virus -
Sca-2
Stem cell Ag-2 Stem cell antigen-2 -
Scarmd
Severe childhood autosomal recessive muscular dystrophy -
Scbe
Single contrast barium enema -
Scbu
Special care baby unit -
Scfr
Stem cell factor receptor -
Sch
SCHAEFF EQUIPMENT School - also skool and S Synchronization CHannel CHARLES SCHWAB CORP. Safety class hardware Schaffer collaterals - also SC IATA code... -
SchC
Schwann cells - also SCs and SC South Carolina Horsemen\'s Council -
Sched
Schedule - also SCD, SKED, S and Sch Scheduled, Scheduling -
Scheit-elst
Scheitelstarke -
Schiz
Schizophrenia - also sczd, SZ, SC, SCZ, SCH, SCHZ and S -
SciELO
Scientific Electronic Library Online -
Scicu
Spinal cord intensive care unit -
Scids
Severe combined immunodeficiency syndrome - also SCID -
Scidx
Severe combined immunodeficiency, x linked -
Scl-70
Scleroderma antibody against topoisomerase i -
ScnDNA
Single-copy nuclear DNA -
Scopo
Scopolamine - also SCOP, Sco, SCP, Sc and SP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.