- Từ điển Viết tắt
TAC/R
Xem thêm các từ khác
-
TAC/RA
TACAN Radar Altimeter -
TAC2IS
Theater Army Command and Control Info System -
TACA
Tactical air coordinator airborne - also TAC A Trans-4-aminocrotonic acid Triamcinolone acetonide - also TA, TAA, TAC, TCA, TAAc and TRM Transportes Aereos... -
TACAC
Theater Army Civil Affairs Command -
TACACCIS
Transportation Coordinator Automated Command and Control Information System - also TCACCIS -
TACACS
Terminal Access Controller Access Control System Terminal Access Controller Access-Control System -
TACADE
Teachers\' Advisory Council on Alcohol and Drug Education Teachers Advisory Committee on Alcohol and Drug Education -
TACAIR
Tactical Air - also TA Tactical Aircraft -
TACAMO
Take charge and move out - also TACMO Take Charge And Move Oout -
TACAN
Tactical Control and Navigation System Tactical Air Navigation Tactical Air Navigation Aid Tactical Control and Navigation Tactical Aircraft Control and... -
TACAWS
The Army Combined Arms Weapon System The Army Counter Air Weapon System The Army\'s Combined Arms Weapon System -
TACB
Texas Air Control Board -
TACCA
Texas Air Conditioning Contractors Association -
TACCIMS
Theater Automated Command and Control Information Management System Theater Command and Control Information Management System Theater Army Command and... -
TACCP
Tactical Command Post - also TAC CP, TAC-CP and TCP -
TACCS
Tactical Army combat computer system Tactical Army Computer System Tactical Air C2 System Tactical Air Control Center System Tactical Army Combat Service... -
TACCSF
Theater Air C2 Simulation Facility Theater Area Command and Control Simulation Facility Theater Air Command and Control Simulation Facility -
TACCTA
Tactical commander\'s terrain analysis -
TACDAR
Tactical Detection and Reporting -
TACDB
Tactical Database
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.