- Từ điển Viết tắt
TACO-2
Xem thêm các từ khác
-
TACO2
Tactical Communications Protocol 2 - also TACO-2 -
TACOBS
Tactical Observation System -
TACOM
Tactical Command Tank Automotive Command Tank-Automotive and Armament Command Theater Army Command Tank-automotive and Armaments Command -
TACOMM
Tactical communications - also TACO, TACTCOMM and TAC -
TACON
Tactical Control Tactical air control - also TAC -
TACOO
Technical Assistance, Co-ordination and Operations Office -
TACOPDAT
Tactical Operating Data Tactical Operational Data -
TACOPS
Tactical Operations - also TOPS -
TACOS
Tactical Air Combat Simulation Tanker Aircraft Countermeasures or Strike Trying Alternative Cafeteria Options in Schools -
TACP
Tactical Air Control Party Tactical Air Control Parties Tactical Air Control Post Technical Analysis of Cost Proposal Technology Assessment and Control... -
TACQOL
TNO-AZL Children\'s Quality of Life questionnaire -
TACR
Tac right TANDYCRAFTS, INC. TACAN at VOR, TACAN only -
TACR1
Tachykinin receptor 1 -
TACRAND
Tactical Routing Indicator -
TACRECCE
Tactical Reconnaissance - also TR and TAC/R -
TACREP
Tactical Report - also TACREP/AIROP and TACREP/GNDOP Tactical Report on Departure and Arrival Time of Sorties Tactical Support -
TACREP/AIROP
Tactical Report - also TACREP and TACREP/GNDOP -
TACREP/GNDOP
Tactical Report - also TACREP and TACREP/AIROP -
TACRO
The Americas and Caribbean Regional Office -
TACRON
Tactical Air Control Squadron - also TACS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.