- Từ điển Viết tắt
TALP
- Total alkaline phosphatases - also TAP
- Total alkaline phosphatase - also TAP and T-ALP
- Tyrode's albumin lactate pyruvate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TALT
Tear duct-associated lymphoid tissue -
TALWQ
TAL WIRELESS NETWORKS, INC. -
TAM
Thermal Analytical Model Three Axis Magnetometer Task Area Monitor Test Access Matrix Task Area Manager Technical Area Manager Terminal Access Method IATA... -
TAM-GM
Teenage Mothers-Grandmothers -
TAM-R
Tamoxifen-resistant -
TAMA
Training Aids Management Agency Tumor-associated membrane antigen Threat Assessment for Army Mission Areas -
TAMAX
Time-averaged maximum velocity - also TAMXV, TAMV and TAMX -
TAMBA
Twins and Multiple Births Association -
TAMC
Tripler Army Medical Center Theater Army Movements Control -
TAMCA
Theater Army Movement Control Activity Theater Army Movements Control Agency Theater Army Movement Control Agency -
TAMCC
Theater Army Movement Control Center Theater Army Movements Control Center -
TAMCN
Table of Authorized Material Control Number -
TAMD
Theater Air and Missile Defense Theater, Air and Missile Defense -
TAME
Tert-amyl methyl ether T-amyl methyl ether Tertiary amyl methyl ether Tosyl-L-arginine methyl ester Technology And Mathematics Education Tosyl arginine... -
TAMERE
Targeted meiotic recombination -
TAMEX
Taiwan Mesoscale Experiment -
TAMI
Thrombolysis and Angioplasty in Myocardial Infarction -
TAMICSS
TAFIES Microfilm Subsystem -
TAMINO
Transaction Architecture for Managing InterNet Objects -
TAMIP
Target Acquisition Modeling Improvement Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.