- Từ điển Viết tắt
TAN
- Tangent - also T
- TANQUAY
- Total acid number
- Total Area Network
- Tananarive, Madagascar
- Tested Antibody Negative
- IATA code for Taunton Municipal Airport, Taunton, Massachusetts, United States
- Tactical Area Network
- Table Area Network
- Tangens-Funktion
- Tanshinone
- Tape Area Network
- Tax Anticipation Notes - also TANs
- Tax Anticipation Note
- The American Nurse
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TANB
Trailer Aids to Navigation Boat -
TANCs
Tangle-associated neuritic clusters -
TAND
TAF N-terminal domain -
TANDE
Test and Evaluation - also T&E and TAE -
TANEA
Towards a New Education Act -
TANF
Temporary Assistance for Needy Families Temporary Assistance to Needy Families -
TANF-SP
Temporary Assistance for Needy Families, State Program -
TANF-UP
Temporary Assistance for Needy Families, Unemployed Parent in the home -
TANGO
Testing for adjacent nuclei with a gyration operator Turret-ANGle interface bOx Tanzanian Non-Governmental Organizations -
TANIS
T and N integer score -
TANJ
There Ain\'t No Justice -
TANK
TEI, INC. -
TANN
TANNING TECHNOLOGY CORP. -
TANSTAAFL
There Ain\'t No Such Thing As A Free Lunch There Ain\'t No Such Thing As A There\'s no such thing as a free lunch - also TNSTAAFL -
TANSTAASQ
There Ain\'t No Such Thing As A Stupid Question -
TANU
Tamil Nadu Agricultural University - also TNAU -
TANUVAS
Tamilnadu Veterinary and Animal Sciences University -
TANWERE
Tactical Nuclear Weapons Requirements -
TANX
Transitank Car Leasing Corporation TransiTech Incorporated -
TANet
Taiwan Academic Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.