- Từ điển Viết tắt
TAWLS
Xem thêm các từ khác
-
TAWOP
Taking Auto Without Owner\'s Permission -
TAWP-WG
TYPE APPROVAL WORKING PARTY - WORKING GROUP -
TAWPI
The Association for Work Process Improvement -
TAWS
Tactical Air Force Weather Service Target Acquisition Weather Software Tactical warfare center Terrain avoidance warning system -
TAX
Taxi - also T Tactical Air Exercise Taxying Taxol - also TXL and TX -
TAXDF
TRIGEM COMPUTERS -
TAXI
MEDALLION FINANCIAL CORP. Transparent Asynchronous Transceiver/Receiver Interface Triticum aestivum xylanase inhibitor Transparent Asynchronous Transceiver... -
TAXIR
TAXONOMIC INFORMATION RETRIEVAL -
TAXML
Tax Markup Language -
TAXU
Trac Lease Incorporated - also TAXZ and TXXZ -
TAXZ
Trac Lease Incorporated - also TAXU and TXXZ -
TAY
IATA code for Tartu-Ãœlenurme Airport, Tartu, Estonia Thinking about you Taylor Elementary School - also TES -
TAYCP
Taylor Capital Group, Inc. - also TAYC and TYCGP -
TAYD
TAYLOR DEVICES, INC Taylor Devices, Inc. -
TAYL
Talk at ya later -
TAZ
IATA code for Taylorville Municipal Airport, Taylorville, Illinois, United States Tazobactam Traffic analysis zone Tamoxifen aziridine Tazorac Transportation... -
TAZ/PIPC
Tazobactam/piperacillin -
TAZI
Triaminoguanidinium Azide -
TAZX
Trade Wind Limited -
TA SSR
Tadzhik Soviet Socialist Republic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.