- Từ điển Viết tắt
TBK1
Xem thêm các từ khác
-
TBKPF
TELEBACKUP EXCHANGE CO., INC. -
TBL
Through Bill of Lading - also Thro B/L and ThroB/L Team-based learning Thaliblastine THE BROOKFIELD LIBRARY THE BRENTWOOD LIBRARY TIMBERLAND CO. Total... -
TBL1
Transducin beta-like protein 1 -
TBLB
Transbronchial lung biopsy - also TBB and TLB Transbronchial biopsy - also TBB -
TBLD
333 BUILDING CORP. -
TBLEY
TRACTEBEL ENERGIA S.A. -
TBLGAY
Transgendered, Bisexual, Lesbian and Gay Alliance at York -
TBLMTO
Tight-binding linear muffin-tin orbitals -
TBLN
Tracheobronchial lymph nodes Tracheobronchial lymph node Tuberculous lymphadenitis - also TBL -
TBLS
TIMBERLINE BANCSHARES, INC. -
TBLV
Type B leukemogenic virus -
TBM
Tunnel boring machine Tactical Ballistic Missile Temporary bench mark Theater Ballistic Missile Tandem-base mutations Theater Battle Tactical Battle Management... -
TBMC
Total body bone mineral content - also TBBMC and TBBM Total body mineral content Total bone mineral content -
TBMCS
Theater Battle Management Core System Theater Battle Management Core Systems -
TBMENV
Theater Battle Management Environment -
TBMEWS
Tactical Ballistic Missile Early Warning System -
TBMIF
TRIBUTE MINERALS INC. -
TBML
TOM BURNETT MEMORIAL LIBRARY THOMAS BRANIGAN MEMORIAL LIBRARY -
TBMM
Total body muscle mass -
TBMP
Technology Base Master Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.