- Từ điển Viết tắt
TBOI
Xem thêm các từ khác
-
TBOIFED
Tentative Basis Of Issue Feeder Data -
TBOIP
Tentative Basis of Issue Plan -
TBOR
TOWN CENTER BANK -
TBOS
Telemetry Byte Oriented Serial Tracer burst obscuration simulator -
TBOX
TTX Company - also TTAX, TTBX, TTCX, TTDX, TTEX, TTFX, TTGX, TTHX, TTJX, TTKX, TTLX, TTMX, TTNX, TTOX, TTPX, TTQX, TTRX, TTSX, TTTX, TTUX, TTVX, TTWX,... -
TBP
To Be Provided To Be Published Trial Burn Plan TAB PRODUCTS CO. TATA box-binding polypeptide TATA box-binding proteins TATA-binding protein gene Tertiary-Butyl... -
TBP-2
Thioredoxin-binding protein-2 -
TBPA
TBG thyroxine binding prealbumin Transferrin binding protein A T4-binding prealbumin Tennessee Backflow Preventer Association Thyroxine binding prealbumin -
TBPB
ICAO code for Grantley Adams International Airport, Bridgetown, Barbados Transferrin-binding protein B -
TBPC
Texas Building and Procurement Commission -
TBPES
Two Bunch Palms Elementary School -
TBPKF
TOSHIBA PLANT KENSETSU -
TBPL
THORNE BAY PUBLIC LIBRARY TOWN OF BERNALILLO PUBLIC LIBRARY TALBOT BELMOND PUBLIC LIBRARY TONTO BASIN PUBLIC LIBRARY TWIN BRIDGES PUBLIC LIBRARY -
TBPLS
Texas Board of Professional Land Surveying -
TBQ
Tert-butylquinone Taxonomy Based Questionnaire Taxonomy-Based Questionnaire -
TBR
To Be Revised Technical Basis for Regulations To Be Resolved Total Body Radiation - also TBI To Be Received To Be Reviewed Technical Basis for Registration... -
TBRB
Texas Bond Review Board -
TBRF
Tick-borne relapsing fever -
TBRG
Tipping Bucket Rain Gauge -
TBRI
Taiwan Banana Research Institute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.