- Từ điển Viết tắt
TCA^
Xem thêm các từ khác
-
TCB
Trouble Came Back Task Control Block Trusted Computing Base Test Certification Board Test Connector Buffer Tactical Communications Bridge Target control... -
TCBA
TARPON COAST BANCORP, INC. -
TCBAP
Texas Certification Board of Addiction Professionals -
TCBC
Telecommunications Certification Bodies Council Transitional cell bladder carcinomas T. C. B. CORP. -
TCBF
Total cerebral blood flow Total CBF -
TCBG
CHILDRENS BEVERAGE GROUP, INC. -
TCBI
Texas Capital Bancshares, Inc. Transcutaneous bilirubin index -
TCBK
TriCo Bancshares -
TCBL
TOOELE COUNTY BOOKMOBILE LIBRARY -
TCBP
Testicular cadmium-binding protein -
TCBPA
Tetrachlorobisphenol A -
TCBQ
Tetrachloro-1,4-benzoquinone -
TCBR
Tecumseh Branch Connecting Railroad -
TCBT
Twin Cities Board of Trade Tetrachlorobenzyltoluene -
TCBTs
Tetrachlorobenzyltoluenes -
TCBY
The Country\'s Best Yogurt Taking Care of Business, Ya\'ll -
TCBZ
Triclabendazole -
TCBs
Tetrachlorobiphenyls Thiosulfate-citrate-bile salts-sucrose agar Thiosulphate-citrate-bile salts-sucrose Trichlorobenzenes Thiosulfate-citrate-bile salts-sucrose... -
TCC
Test Control Center Thermal Control Coating TECNOCOMP TERMOMECCANICA Temperature Coefficient of Capacitance Technical Control Center Torque Converter Clutch... -
TCC-UUT
Transitional cell carcinoma of the upper urinary tract
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.