- Từ điển Viết tắt
TCHC
Xem thêm các từ khác
-
TCHD
TECHNIMED CORP. -
TCHHF
TEH TECHNICHE LTD. -
TCHL
TECH LABORATORIES, INC. -
TCHM
TORCHMAIL COMMUNICATIONS INC. Traditional Chinese herbal medicine -
TCHO
Total cholesterol - also TC, TCh, T-chol, total-C, T-C, t-CHO, TCHOL, T-CH and TOTC -
TCHOL
Total cholesterol - also TC, TCh, T-chol, total-C, T-C, t-CHO, T-CH, TCHO and TOTC -
TCHPQ
TELECHIPS CORP. -
TCHQ
Tetrachlorohydroquinone - also TCH -
TCHS
Temescal Canyon High School The Childrens Hospital School Tubman Cont High School Temple City High School Tennant Creek High School Trident Continuation... -
TCHSF
TOUCHSTONE RESOURCES LTD. -
TCHY
TECHNOLOGY TRANSFER, INC. -
TCIA
Tennessee Commission on Indian Affairs Transient cerebral ischemic attack - also TIA -
TCIC
Texas Crime Information Center Two-component-determined circulating immune complexes The Computer Illiterate Cousins -
TCID
Test Configuration Identifier Document Tissue culture infectious doses Tissue culture infectious dose - also TCID(50) Tissue culture infective dose Test... -
TCID(50)
Tissue culture infectious dose - also TCID -
TCID50
Tissue culture infective dose 50 Tissue culture infectious dose 50 -
TCIF
Telecommunications Industry Forum -
TCII
TCI INTERNATIONAL, INC. Transcobalamin II - also TC-II -
TCIL
Transmission Control Indicator Lamp -
TCILOG
Threat/Counter Intelligence Log Product
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.