- Từ điển Viết tắt
TCJJP
Xem thêm các từ khác
-
TCK
Test ClocK Test Compability Kit THERMO ECOTEK CORPORATION Technology Compatibility Kit Test Clock input Test Compatibility Kit Total creatine kinase -
TCKAF
TECK CORP. -
TCKCP
TORCHMARK CAPITAL TRUST I -
TCKF
F.A. TUCKER GROUP, INC. -
TCKOF
TECHNIKI OLYMPLAKI SA -
TCKR
Turtle Creek Industrial Railroad Incorporated Turtle Creek Industrial Railroad -
TCL
Tool Command Language Target Compound List TECALEMIT T cell line T cell lymphomas Tachycardia cycle length IATA code for Tuscaloosa Regional Airport, Tuscaloosa,... -
TCL/TK
Tool Control Language ToolKit Tool Command Language/ToolKit - also TCLTK -
TCLA
T-cell line-adapted T-cell laboratory-adapted TRAPPER CREEK LIBRARY ASSOCIATION -
TCLB
TECHLABS, INC. -
TCLBS
TROPICAL CONSTANT-LEVEL BALLOON SYSTEM -
TCLC
The Computer Literate Cousins -
TCLEF
TELECLONE INCORPORATED -
TCLGM
TRIPP COUNTY LIBRARY - GROSSENBURG MEMORIAL -
TCLHF
TCL INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
TCLP
Toxicity Characteristic Leaching Procedure Total Concentrate Leachate Procedure TC PIPELINES, L.P. Toxic Characteristic Leaching Procedure Toxic Constituent... -
TCLS
Thomas Cooley Law School T-cell lines -
TCLSC
Theater COMSEC Logistic Support Center -
TCLT
Tentative Calculated Landing Time -
TCLTK
Tool Command Language/ToolKit - also TCL/TK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.