- Từ điển Viết tắt
TCRF
- Terminal chronic renal failure
- Temperature-controlled radiofrequency
- Total cleared renal fraction
- Transit Connection Related Function
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TCRFTA
Temperature-controlled radiofrequency tissue ablation -
TCRG
T-cell receptor gamma chain - also TCR-gamma T cell receptor gamma TCR gamma -
TCRGR
T-cell receptor gene rearrangement -
TCRI
Toxic Chemical Release Inventory - also TRI Track Cross Reference Indicator TEXAS COMMERCIAL RESOURCES INC Track Cross Reference Index -
TCRM
Transcervical resection of myoma -
TCRMF
TRICORONA MINERAL AB -
TCRMS
Type commander readiness management system -
TCRN
Transfer Center registered nurse -
TCRP
Tactical Command Readiness Program Traffic Congestion Relief Program Tactical Commanders Readiness Program Transit Cooperative Research Program -
TCRSD
Test and Checkout Requirements Spec. Documentation -
TCRT
Thoracic conformal radiation therapy -
TCRTS
TRANSCO REALTY TRUST -
TCRY
Tri-City Railroad Company -
TCRalpha
T cell receptor alpha - also TCRA and TCR-alpha -
TCRbeta
T-cell receptor beta -
TCRgamma
T cell receptor gamma chain T-cell receptor gamma - also TcR-gamma and TRG -
TCRs
T-cell antigen receptors - also TcR T cell receptors - also TCR and TR Tanganyika Christian Refugee Service Tennessee Consolidated Retirement System Transcallosal... -
TCS
TECH-STRAN Thermal Control Subsystem Teaching Company Scheme Traction Control System - also TRAC Telephone conference summary Thermal Control System Transmission... -
TCS-ACF
TELECOMMUNICATIONS CONTROL SYSTEM-ACF -
TCSA
Technical Committee on Supercomputing Applications Topical cyclosporine A Tetrachlorosalicylanilide - also TCS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.