- Từ điển Viết tắt
TEAQ
Xem thêm các từ khác
-
TEAR
Training evaluation audit report Temperature - also T, TEMP, tpr, TMP, Tm, Ta, Tre, Tr, Tt, Tp, Te, TMT and temp. The Evangelical Alliance Relief -
TEARS
Tank effect augmentation by remote subsystems -
TEAS
Thermal energy atom scattering Transcutaneous electrical acupoint stimulation Terminal electron acceptors Total elbow arthroplasties Transportation Enhancement... -
TEAX
Transportation Equipment Incorporated - also TEIX -
TEBCH
Technical Experts on the Biosafety Clearing-House -
TEBD
The Evil Bug Dummy -
TEBI
TEraBInary -
TEBV
Tissue-engineered blood vessel Tissue engineered blood vessels -
TEBs
Terminal end buds - also TEB -
TECA
Titrated Extract of Centella asiatica Total ear canal ablation -
TECA-LBO
Total ear canal ablation-lateral bulla osteotomy -
TECAB
Totally endoscopic coronary artery bypass grafting Totally endoscopic coronary artery bypass -
TECAP
Transistor electrical characterization and analysis program Test and electrical characterization - also TEC -
TECAS
Technical Education Council Advisory Service -
TECC
Total estimated construction cost Teacher Education Coordinating Committee Tropospheric Effects of Cloud Chemistry THERMAL EXPLORATION CO. Training and... -
TECCS
Tactical Engineer C2 System Tactical Engineer Command and Control System -
TECD
TECH DATA CORP. Training equipment change directive Tech Data Corporation -
TECF
TEC FACTORY, INC. -
TECH
Technical - also T and Techn Technician - also T and Techn TECHNOLOGY - also teknoloG, T and Technol TECHNE CORP. Technical Release - also TR Tetrachloro-p-hydroquinone... -
TECHEVAL
TECHnical EVALuation - also TE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.