- Từ điển Viết tắt
TEER
- Transendothelial electrical resistance - also TER
- Transepithelial electrical resistance - also TER
- Transepithelial electric resistance - also TER
- Transepithelial resistance - also TER
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TEES
Transportable electronic exploit system -
TEESE
TERI Energy Economy Simulation Evaluation -
TEEX
Texas Engineering EXtension Service -
TEEZ
3EEE, INC. -
TEF
Toxic Equivalency Factors - also TEFs TELEFONICA S.A. Telefonica SA Thermal enhancement factor Test and Evaluation Facility Thermic effect of food Thermal... -
TEF-1
Transcription enhancer factor-1 Transcriptional enhancer factor-1 -
TEFA
TENNESSEE FARMERS LIFE INSURANCE CO. -
TEFAB
Temporary End Fabrication -
TEFAP
The Emergency Food Assistance Program -
TEFC
Totally enclosed fan cooled Tactical Echelon Fusion Center -
TEFE
Tactical Emitter Feature Extraction -
TEFF
Turbine Engine Fatigue Facility -
TEFIS
Transmission Electrical Facilities Information System -
TEFL
Teaching English as a Foreign Language Teaching of English as a Foreign Language -
TEFLUN
Texas Florida Under Flights -
TEFN
TECFIN CORP. -
TEFNA
Testicular fine needle aspiration -
TEFRA
Tax Equity and Financial Responsibility Act Tax Equity and Fiscal Responsibility Act -
TEFs
Toxic equivalency factors - also TEF Toxicity equivalence factors Toxicity equivalent factors Tracheoesophageal fistulas - also TEF Toxic equivalent factors... -
TEG
Tetraethylene Glycol The Endocrine Group Tableau D\'effectifs du Temps de Guerre Tactical Exploitation Group Technical exchange group Tactical Exploration...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.