- Từ điển Viết tắt
TEML
Xem thêm các từ khác
-
TEMO
Test and Evaluation Management Office Topological effects on MO Training, Exercises and Military Operations Training Exercise and Military Operations Transport... -
TEMOD
Test Equipment Modernization -
TEMP
Temperature - also T, tpr, TMP, Tm, Ta, Tre, Tr, Tt, Tp, Te, TMT, Tear and temp. Temporary - also TMP, T, TEMPO and TMPRY Test and Evaluation Master Plan... -
TEMPALT
Temporary Alteration -
TEMPER
Tent, Expendable Modular, Personnel -
TEMPEST
Technical Electro-Magnetic Pulse Emanation Standard/Suppression Technical Electromagnetic Pulse Emanation Suppression Technique Temporary Emanation and... -
TEMPO
Temporary - also TEMP, TMP, T and TMPRY Temporarily Technical Military Programming Organization Telecommunications Modernization Project Training Education... -
TEMPRO
Template Assisted Intelligence Reporting and Fusion Process -
TEMPS
Transportable Electromagnetic Pulse Simulator -
TEMPUS
Trans-European Mobility Scheme for University Students Trans-European Mobility Programme for University Studies -
TEMPiS
Telemedic Pilot Project for Integrative Stroke Care -
TEMRI
Transesophageal MRI -
TEMS
Transport Environment Monitoring System Terrestrial Ecosystem Monitoring Sites Teacher Examiner Mark Sheet Test and Evaluation Mission Simulator Tornado... -
TEMSE
Technical and Managerial Support Environment -
TEMT
Tubular epithelial-myofibroblast transdifferentiation -
TEMX
Temple-Eastex, Inc. Temple-Inland Forest Products -
TEN
TENNANT TEKNOMAC Toxic epidermal necrolysis Tender Availability Tenascin - also TN TENNECO, INC. Tenneco Automotive, Inc. Tenoxicam - also Tx Tennessee... -
TEN-IBC
Trans-European Network--Integrated Broadband Communications -
TEN-TELECOM
Trans-European Telecommunications Network -
TENA
Test and Evaluation Network Architecture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.