- Từ điển Viết tắt
TENR
- Technologically enhanced naturally radioactive
- Technologically Enhanced Natural Radioactivity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
TENRAP
Technologically enhanced naturally radioactive product -
TENXF
TEE-COMM ELECTRONICS INC. -
TENet
Theater Extension Net Teacher Education Network Theater Extension Network -
TEO
Telecom Argentina Stet - France Telecom S.A. Theory of Equipment Operations Topological equivalent orbital Technology Executive Officer Track Entanglement... -
TEOA
Triethanolamine - also TEA -
TEOAE
Transient evoked otoacoustic emission Transient click-evoked otoacoustic emissions Transient otoacoustic emission Transient evoked otoacoustic emissions... -
TEOAEs
Transient evoked OAEs Transient otoacoustic emissions Transient evoked otoacoustic emissions - also TEOAE Transiently evoked otoacoustic emissions - also... -
TEOAF
Treasury Executive Office for Asset Forfeiture -
TEOB
Tactical Electronic Order of Battle -
TEOFWAWKI
The end of the world as we know it - also TEOTWAWKI -
TEOGF
TEAMLOG -
TEOM
Tapered Element Oscillating MicroBalance -
TEOMs
Tapered element oscillating microbalances -
TEOP
Trainer development management plan -
TEOPF
TELE 1 EUROPE -
TEOR
Thermally Enhanced Oil Recovery -
TEOS
Tetraethylorthosilicate - also TES Tetraethylorthosilane Tetraethoxysilane Tetraethelorthosilicate Trusted E-mail Open Standard Tetraethyl Orthosilicate... -
TEOSQ
Task and Ego Orientation in Sport Questionnaire -
TEOTD
The End Of The Day -
TEOTWAWKI
The End Of The World As We Know It - also TEOFWAWKI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.