- Từ điển Viết tắt
TEP-I
Xem thêm các từ khác
-
TEP1
Telomerase-associated protein 1 - also TP1 -
TEPA
Tetraethylenepentamine - also TEP and TETRAEN Total extraperitoneal approach - also TEP Triethylenephosphoramide -
TEPC
To Educate the People Consortium Tissue Equivalent Proportional Counter -
TEPCs
Tissue-equivalent proportional counters -
TEPD
Test exception-plant deficient Transepithelial potential difference - also TPD and TEP -
TEPEL
TOWN OF ESOPUS PORT EWEN LIBRARY -
TEPF
TEP FUND, INC. -
TEPG
Terminal esophagoproximal gastrectomy -
TEPIF
TELE-PACIFIC INTERNATIONAL COMMUNICATION CORP. -
TEPIQ
Two-photon extracellular polar-tracer imaging-based -
TEPLA
Tensile plasticity -
TEPLF
TEPLA -
TEPO
Tetrethoxysilicide - also TEOS TECHNAPOWER INDUSTRIES CORP. -
TEPP
Tetraethyl pyrophosphate - also TEP Test and evaluation program plan Transportation Emergency Preparedness Program -
TEPR
Toward an Electronic Patient Record Conference -
TEPS
Telerobotic Electrical Power Subsystem Tender points - also TP and TPs Test and Evaluation Plan Summary Transitional error probabilities Teaching Elementary... -
TEPSO
Training and Education for Peace Support Operations -
TEPT
Transanal Endorectal Pull-Through -
TEPTF
TECNOPETROL, INC. -
TEQ
Total Equivalency Quotient Toxicity equivalent - also TE Toxic Equivalents - also TEQs Toxicity Equivalent Quotient TCDD equivalents - also TEqs Test equipment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.