- Từ điển Viết tắt
TESEMPS
Xem thêm các từ khác
-
TESES
Tyrrell Elementary SchoolUlloa Elementary School Tynes Elementary SchoolUlatis Elementary School -
TESH
Technical Shop -
TESI
TANGRAM ENTERPRISE SOLUTIONS, INC. -
TESK1
Testicular protein kinase 1 Testis-specific protein kinase 1 -
TESL
Teaching of English as a Second Language -
TESOF
Tesco Corporation TESCO CORP. -
TESOL
Teaching English to Speakers of Other Languages Teachers of English to Speakers of other Languages Teachers of English for speakers of other languages -
TESP
Technical specifications - also TS Teaching English for Special Purposes -
TESRIS
Training Equipment Support Requirements Information System -
TESS
The Exponential Security System Tactical Engagement Simulation System Tactical Engagement Simulator System Tactical environment support system Terrorism,... -
TESSA
Tax-Exempt Special Savings Account Total Exhaust Solvent Scrubbing Apparatus -
TESSDL
Training Equipment Sub System Data List Training equipment sub-system data list -
TESSS
The Extended Schools Support Service -
TESSTA
Thermal energy storage for solar thermal applications -
TEST
Thermal Energy Storage Technology Telemedicine and Education Support Team Testosterone - also TT, Te, TS, TST, Tes, TESTO, Tser, TTe, TTT and T Thesaurus... -
TESTCOMDNA
Test Command Defense Nuclear Agency -
TESTO
Testosterone - also TT, Te, TS, TST, Tes, TEST, Tser, TTe, TTT and T -
TEST CERT
Test Certificates -
TESUF
TERRASTAR RESOURCES CORP. -
TET
Test Evaluation Team Target Effects Team Technical Evaluation Test Technical Evaluation Team Test Environment Toolkit Tetracycline - also tcn, TC, TE,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.