- Từ điển Viết tắt
TF/TG
Xem thêm các từ khác
-
TF/VIIa
Tissue factor/factor VIIa - also TF/FVIIa -
TF1
Thermophilic F1 Transcription factor 1 - also TTF1 -
TF3
Theaflavin-3,3\'-digallate - also TF-3 -
TF5
Thymosin fraction 5 - also TF-5 -
TFA
Target factor analysis Transparent File Access Thomas-Fermi-Amaldi Transfer Frame Assembly Total fatty acids Technical Faculty Alliance Tennessee Firemen\'s... -
TFA-RSA
Trifluoroacetylated rabbit serum albumin -
TFAA
Trifluoroacetic anhydride - also TFA Trifluoroacetic acid - also TFA -
TFACE
TWIN FACES EAST ENTERTAINMENT CORP. -
TFAL
TINTON FALLS STATE BANK -
TFANP
Task Force Against Nuclear Pollution -
TFAP
Tactical Fly Away Package Tropical Forestry Action Plan -
TFAP2
Transcription factor AP-2 -
TFASB
Time For A Sex Break -
TFAWS
Thermal and Fluids Analysis Workshop Symposium -
TFAs
Trans fatty acids - also TFA and TRANS -
TFB
Time Frequency Bus MORGAN STANLEY DEAN WITTER MUNICIPAL INCOME TRUST II TFIIB Thin film balance Too Fucking Bad Transcription factor B Tubulointerstitial... -
TFBPF
THAI FARMERS BANK PUBLIC CO. LTD. -
TFBS
Transcription factor binding site Transcription factor binding sites - also TFBSs -
TFBSs
Transcription factor binding sites - also TFBS -
TFC
Time From Cutoff Telemetry Format and Control Thoracic fluid content Turbulent flow chromatography Thin Film Capacitor Total Family Contribution T600FiberChannel...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.