- Từ điển Viết tắt
TFED
Xem thêm các từ khác
-
TFEL
Thin Film ElectroLuminescent Thin-Film ElectroLuminescence Thin Film - also TF Thin-Film Electroluminescent THIN FILM ELECTROLUMINESCENT DEVICE - also... -
TFELD
Thin film electroluminescent device - also TFEL -
TFEQ
Three-factor eating questionnaire -
TFEQ-R
Three Factor Eating Questionnaire -
TFES
Tecopa-francis Elementary School -
TFESIs
Transforaminal epidural steroid injections -
TFF
Time To Free Fall Treasury Forfeiture Fund Tangential flow filtration TECHNOLOGY FLAVORS and FRAGRANCES, INC. Target Fabrication Facility Test Fabrication... -
TFF1
Trefoil factor 1 Trefoil factor family 1 -
TFF2
Trefoil factor family 2 Trefoil factor 2 -
TFF3
Trefoil factor family 3 Trefoil factor 3 -
TFFA
Tucson Fire Fighters Association -
TFFC
21ST CENTURY FILM CORP. Tactical feedback feed control -
TFFF
ICAO code for Lamentin International Airport, Fort de France, Martinique, France Thermal Field Flow Fractionation -
TFFO
Tank farms facilities operations -
TFFR
ICAO code for Pointe-Ã -Pitre International Airport, Pointe-Ã -Pitre, Guadeloupe, France -
TFFT
Tactical Fire Fighting Truck -
TFFs
Trefoil factors True Flash File System -
TFG
TUNG FUNG Telecommunications Functional Group Tactical Fighter Group Terrain and Feature Generation Thrombolysis In Myocardial Infarction flow grade TRANSFER... -
TFG-beta
Transforming growth factor-beta - also TGF-beta, TGF-beta(1), TGF-beta(2), TGF and TGF-beta(3) -
TFGN
THERMO FIBERGEN INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.