- Từ điển Viết tắt
TFMKs
Xem thêm các từ khác
-
TFMO
Tank Forces Management Office -
TFMPP
Trifluoromethylphenylpiperazine -
TFMS
Treasury File Management System Task Force Movement Staff Trifluoromethanesulfonic acid - also TFMSA Trifluoromethanesulphonic acid -
TFMSA
Trifluoromethanesulfonic acid - also TFMS -
TFMSL
Thin Film Micro Strip Line -
TFMSS
Tank Farm Material Services System -
TFMT
Thanks From Me, Too -
TFN
Thanks For Nothing The Frozen North IATA code for Los Rodeos Airport, Isle of Tenerife, Canary Islands, Spain Third Frontier Network Thanks For Nothin\'... -
TFNA
Transthoracic fine-needle aspiration -
TFNB
TAFT NATIONAL BANK -
TFNK
TFN FOOTBALL NETWORK -
TFNSP
TOSCO FINANCING TRUST -
TFO
Tactical Fiber Optics Tank Farm Operations Transactions for others Tandem Free Operation Triple helix-forming oligonucleotide Triplex forming oligonucleotide... -
TFOA
Things fall off Aircraft Things Falling Off Aircraft -
TFOCA
Tactical Fiber Optics Cable Assembly Tactical Fiber Optic Cable Assembly Thin Fiber Optic Cable Assembly -
TFODM
Task Force on Observations and Data Management -
TFOM
Time figure of merit -
TFONY
Telefonos de Mexico SA de CV Ser A Spons ADR - also TMX -
TFOPS
Trillion Floating-Point Operations Per Second -
TFOV
Total Field of View Thermal Field of View
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.