- Từ điển Viết tắt
TFWI
Xem thêm các từ khác
-
TFWT
Tissue free water tritium -
TFX
Teleflex Incorporated Thymus Factor X Toxic effects TELEFLEX, INC Trifolitoxin Too Flippin\' eXpensive Traffic - also traFK, TFC, TR, T and Trfc -
TFXXI
Task Force XXI -
TFZ
Terminal Freight Handling Company -
TG
Task Group Thyroid gland Trunk Group Terrain Grid Transgendered Triglyceride - also trig, TRG and TGL Turbine generator - also T/G and TURBOGEN Tail Gunner... -
TG-43
Task Group 43 -
TG-FA
Triglyceride fatty acid -
TG-ROC
Two-graph receiver operating characteristic -
TG/FA
Triglyceride/fatty acid -
TG2
Transglutaminase 2 -
TGA
Thermal gravimetric analysis Trace Gas Analyzer TIGERCAT Therapeutic Goods Administration Trace gas analysis Thermogravimetric analyses Thermogravimetry... -
TGABA
Total GABA -
TGAC
Tennessee Great American Clean-up The Genome Action Coalition -
TGAI
Technical Grade of the Active Ingredient -
TGAL
Tegal Corporation TEGAL CORP. Think Globally, Act Locally -
TGAT
Task Group on Assessment and Training -
TGAX
Texasgulf, Inc. - also TGLF, TGIX and TGSX -
TGB
Twist grain boundary Taseko Mines Limited Telecommunications Grounding Busbar Tiagabine Triple gene block Thyroglobulin - also tbg, tg and Tgl Turbine... -
TGBL
Through-government bill of lading -
TGBR
Theater Ground Based Radar TRANS-GLOBAL INTERACTIVE LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.