- Từ điển Viết tắt
TGDA
Xem thêm các từ khác
-
TGDBF
TRANSPORTADORA DE GAS SA -
TGDC
Thyroglossal duct cysts - also TDC and TDCs Thyroglossal duct cyst - also TDC -
TGDD
Targeted genomic differential display -
TGDDIS
Trace Gas Dynamics Data Information System -
TGDP
Technical Graduate Development Program -
TGDS
Time Generation and Distribution System -
TGDV
TRIANGLE DEVELOPMENT CO. -
TGE
Tokyo Grain Exchange Traverse Gravimeter Experiment TARGETS TRUST X Transmissible gastroenteritis Transmissive gastroenteritis Transportable grout equipment... -
TGEBF
TIGER BALM LTD. -
TGEF
Transportable Grout Equipment Facility -
TGEI
Tennessee Government Executive Institute -
TGEP
Turbine generator emergency power Trace Gas Exchange Program -
TGER
Theme on Governance, Equity and Rights -
TGES
Task group on electrical safety -
TGEV
Transmissible gastroenteritis coronavirus Transmissible gastroenteritis virus - also TGE -
TGEX
TALKEETNA GOLD EXPLORATION LTD. -
TGF
TGF Transforming growth factor - also TGF- and TFG Through-Group Filter Tegafur - also TG and TF T cell growth factor - also tcgf Terrain Feature Generation... -
TGF-
Transforming growth factor - also tgf and TFG -
TGF-B
Transforming Growth Factor B Transforming growth factor beta - also tgf beta, TGFbeta, TGFB and TGFbeta(1) -
TGF-a
Transforming growth factor-a
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.